Hướng dẩn sử dụng tại nhà cho doanh nghiệp, tư vấn và chăm sóc thường xuyên các dịch vụ. ...
STT
|
Gói cước | Số HĐ | Bkav | VNPT | Viettel |
1 |
HD-300 | 300 | 260,000 | 330,000 | 326,700 |
2 |
HD-500 | 500 | 360,000 | 462,000 | 451,000 |
3 |
HD-1000 | 1000 | 560,000 | 737,000 | 704,000 |
4 |
HD-2000 | 2000 | 850,000 | 1,100,000 | 1,056,000 |
5 |
HD-3000 | 3000 | 1,200,000 | Không có | 1,485,000 |
6 |
HD-5000 | 5000 | 1,800,000 | 2,365,000 | 2,255,000 |
7 |
HD-7000 | 7000 | 2,400,000 | Không có | 3,003,000 |
8 |
HD-10000 | 10000 | 2,900,000 | 4,950,000 | 3,740,000 |
9 |
HD-15000 | 15000 | 4,000,000 | 4,950,000 | Không có |
10 |
HD-20000 | 20000 | 5,100,000 | 6,600,000 | 6,380,000 |
11 |
HD-Max | > 20, 000 | 250 VNĐ/ 1 HĐ | < 330 VNĐ/1 HĐ | 290 VNĐ/ 1HĐ |
Nhà Cung Cấp |
Thời Hạn | Giá Tổng Cước (10% VAT) | Tổng Thanh Toán ( Đã Trừ Chiết Khấu) |
Bkav- CA | 1 Năm |
1,825,000 VNĐ | 1,100,000 VNĐ |
2 Năm |
2,744,000 VNĐ | 1,700,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 1,800,000 VNĐ | |
VIETTEL-CA | 1 Năm |
1,826,000 VNĐ | 1,200,000 VNĐ |
2 Năm |
2,741,000 VNĐ | 1,650,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 1,800,000 VNĐ | |
VNTP-CA | 1 Năm |
1,823,000 VNĐ | 1,500,000 VNĐ |
2 Năm |
2,740,000 VNĐ | 1,800,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,112,000 VNĐ | 1,950,000 VNĐ |