Chữ ký số hay còn gọi là token,là thiết bị không thể thiếu đối với 1 doanh nghiệp hiện tại. Sau khi có giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp phải tiến hành thủ tục ...
Bảng giá Chữ ký số tổng hợp các nhà mạng dành cho Công Ty & Doanh Nghiệp.
Nhà Cung Cấp |
Thời Hạn | Giá Tổng Cước (10% VAT) | Tổng Thanh Toán ( Đã Trừ Chiết Khấu) |
Bkav- CA | 1 Năm |
1,825,000 VNĐ | 1,100,000 VNĐ |
2 Năm |
2,744,000 VNĐ | 1,700,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 1,800,000 VNĐ | |
VIETTEL-CA | 1 Năm |
1,826,000 VNĐ | 1,200,000 VNĐ |
2 Năm |
2,741,000 VNĐ | 1,500,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 1,900,000 VNĐ | |
VNTP-CA | 1 Năm |
1,273,000 VNĐ | 1,250,000 VNĐ |
2 Năm |
2,190,000 VNĐ | 1,700,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,112,000 VNĐ | 1,950,000 VNĐ | |
FPT-CA | 1 Năm |
1,827,000 VNĐ | 1,200,000 VNĐ |
2 Năm |
2,739,000 VNĐ | 1,550,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,107,000 VNĐ | 1,850,000 VNĐ | |
EASY-CA | 1 Năm |
1,848,000 VNĐ | 900,000 VNĐ |
2 Năm |
2,728,000 VNĐ | 1,250,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,080,000 VNĐ | 1,500,000 VNĐ |
Nhà Cung Cấp |
Thời Hạn | Giá Tổng Cước (10% VAT) | Tổng Thanh Toán ( Đã Trừ Chiết Khấu) |
Bkav- CA | 1 Năm |
1,825,000 VNĐ | 1,050,000 VNĐ |
2 Năm |
2,744,000 VNĐ | 1,650,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 1,750,000 VNĐ | |
VIETTEL-CA | 1 Năm |
1,826,000 VNĐ | 1,000,000 VNĐ |
2 Năm |
2,741,000 VNĐ | 1,250,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 1,650,000 VNĐ | |
VNTP-CA | 1 Năm |
1,273,000 VNĐ | 1,100,000 VNĐ |
2 Năm |
2,190,000 VNĐ | 1,600,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,112,000 VNĐ | 1,850,000 VNĐ | |
FPT-CA | 1 Năm |
1,827,000 VNĐ | 1,000,000 VNĐ |
2 Năm |
2,739,000 VNĐ | 1,400,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,107,000 VNĐ | 1,700,000 VNĐ | |
EASY-CA | 1 Năm |
1,848,000 VNĐ | 750,000 VNĐ |
2 Năm |
2,728,000 VNĐ | 1,000,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,080,000 VNĐ | 1,300,000 VNĐ |
Nhà Cung Cấp |
Thời Hạn | Giá Tổng Cước (10% VAT) | Tổng Thanh Toán ( Đã Trừ Chiết Khấu) |
Bkav- CA | 1 Năm |
1,825,000 VNĐ | 1,399,000 VNĐ |
2 Năm |
2,744,000 VNĐ | 1,999,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 2,199,000 VNĐ | |
VIETTEL-CA | 1 Năm |
1,825,000 VNĐ | 1,200,000 VNĐ |
2 Năm |
2,744,000 VNĐ | 2,200,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,109,000 VNĐ | 2,299,000 VNĐ | |
VNTP-CA | 1 Năm |
2,005,300 VNĐ | 1,299,000 VNĐ |
2 Năm |
2,794,000 VNĐ | 2,250,000 VNĐ | |
3 Năm |
3,112,000 VNĐ | 2,299,000 VNĐ |